Thùng trộn bê tông JS sử dụng máy trộn hai trục nằm, máy có các đặc tính nổi bật như làm việc độc lập hoặc có thể phối hợp với các máy phối lệu PL để tạo rahệ thống trạm trộn bê tông đơn giản, máy này còn coi là máy chính của trạm trộn, thích hợp với các công trình xây dựng cầu đường. Có thể trộn được các loại bê tông cứng, dẻo và có lưu động. Đây là loại thiết bị có hiệu quả cao, được sử dụng rất phổ biến. Máy có kết cấu chặt chẽ, bố cục mới, sử dụng và tu sửa thuận tiện. Độ cao của các bộ phận chân chống là: JS 500 là 1500 mm, JS 750 là 1600 mm, JS 1000 và JS 1500 là 4600 mm. Trong đó JS 1500 và JS 2000,JS 3000 sử dụng công nghệ kỹ thuật của Italia. Khách hàng có thể tự phối hợp với các thiết bị khác để sử dụng như xe xúc, xe ben, xe chở bê tông tươi, đồng thời theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng có thể cải tiến sản phẩm để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Model Nôi dung |
JS 500 |
JS 750 |
JS 1000 |
JS 1500 A |
JS 1500 B |
JS 2000 |
JS 3000 |
|
Dung lượng liệu ra (lít) |
500 |
750 |
1000 |
1500 |
1500 |
2000 |
3000 |
|
Dung lượng liệu vào (lít) |
800 |
1200 |
1600 |
2400 |
2400 |
3200 |
4800 |
|
Sản lượng (m3/h) |
≥ 25 |
≥ 35 |
≥ 60 |
≥ 90 |
≥ 90 |
≥ 120 |
≥ 150 |
|
Cỡ hạt liệu lớn nhất (mm) |
≤ 40 /50 |
≤ 40/60 |
≤ 60/80 |
≤ 60/80 |
≤80 /100 |
≤ 80/ 100 |
≤ 100/120 |
|
Thời gian tuần hoàn làm việc (s) |
72 |
72 |
60 |
60 |
60 |
60 |
60 |
|
Trọng lượng máy (kg) |
4000 |
5500 |
8700 |
11130 |
6500 |
7500 |
9200 |
|
Kích thước (Lx W x H) |
Khi vận chuyển |
3050x 2530x 2680 |
3110x2620x2580 |
4320x2200x3300 |
4720x2200x3000 |
3000x2400x2074 |
3500x2400x2152 |
4050 x2680x2150 |
Khi làm việc |
4461x3050x4180 |
5025x3100x5680 |
10460x3400x9050 |
95530x3400x10860 |
|
|
|
|
Buli trộn |
Tốc độ (r/min) |
31 |
31 |
26.5 |
26,5 |
24.5 |
24.5 |
21 |
Số lượng |
2x7 |
2x7 |
2x8 |
2x8 |
2x6 |
2x8 |
2x10 |
|
Mô tơ trộn |
Model |
Y 180 M -4 |
Y200 L -4 |
Y180 M -4 |
Y 180 L – 4 |
Y225 M – 6 |
Y250 M – 6 |
Y280 M- 6 |
Công suất (kw) |
18.5 |
30 |
2 x18.5 |
2x22 |
2x30 |
2 x37 |
2 x55 |
|
Mô tơ cần trục |
Model |
YEZ132 S – 4 |
YEZ 1332 M – 4 |
YEZ 160 L-4 |
YEZ 180 L – 4 |
|
|
|
Công suất (kw) |
5.5 |
7.5 |
15 |
18.5 |
|
|
|
|
Mô tơ máy bơm |
Model |
BI 12 – 16- 1.1 |
BL12 – 16 – 1.1 |
80 JDB -45 |
50 DWB 20- 8 A |
|
|
|
Công suất (kw) |
1.1 |
1.1 |
3 |
3 |
|
|
|