Máy trộn bê tông JS là dòng sản phẩm mang những tính năng ưu việt được thiết kế theo hai kiểu trục nằm, máy ứng dụng tốt cho các công trình xây dựng có quy mô lớn, các công trình xây dựng cầu, hầm mỏ, thuỷ lợi, các công ty sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn. Do máy trộn bê tông JS có thể làm việc độc lập, kết hợp với gầu cấp phối liệu chứa cát, đá, và 1 bồn chứa xi măng có sức chứa hơn 40 tấn mang lại hiệu quả cao cho công trình.
Với chi phí đầu tư thấp so với trạm trộn bê tông tươi, mà công trình không đòi hỏi số lượng bê tông lớn, nhưng máy trộn bê tông JS cũng có thể cung cấp cho công trình các loại sản phẩm bê tông mang tính chất khô, nhão, dẻo mà các dòng trạm trộn bê tông khác cung cấp. Kết cấu máy đơn giản được thiết kế một cách hài hoà, hợp lý, linh hoạt, bảo dưỡng đơn giản, những vẫn bảo đảm được chất lượng bê tông, giúp cho công việc cung cấp bê tông chở lên dễ dàng hơn. Ngoài ra máy trộn bê tông JS còn có thể chế tạo tuỳ theo nhu cầu sử dụng của các nhà thầu xây dựng đáp ứng được tiến độ thi công.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model Nôi dung |
JS 500 |
JS 750 |
JS 1000 |
JS 1500 A |
JS 1500 B |
JS 2000 |
JS 3000 |
|
Dung lượng liệu ra (lít) |
500 |
750 |
1000 |
1500 |
1500 |
2000 |
3000 |
|
Dung lượng liệu vào (lít) |
800 |
1200 |
1600 |
2400 |
2400 |
3200 |
4800 |
|
Sản lượng (m3/h) |
≥ 25 |
≥ 35 |
≥ 60 |
≥ 90 |
≥ 90 |
≥ 120 |
≥ 150 |
|
Cỡ hạt liệu lớn nhất (mm) |
≤ 40 /50 |
≤ 40/60 |
≤ 60/80 |
≤ 60/80 |
≤80 /100 |
≤ 80/ 100 |
≤ 100/120 |
|
Thời gian tuần hoàn làm việc (s) |
72 |
72 |
60 |
60 |
60 |
60 |
60 |
|
Trọng lượng máy (kg) |
4000 |
5500 |
8700 |
11130 |
6500 |
7500 |
9200 |
|
Kích thước (Lx W x H) |
Khi vận chuyển |
3050x 2530x 2680 |
3110x2620x2580 |
4320x2200x3300 |
4720x2200x3000 |
3000x2400x2074 |
3500x2400x2152 |
4050 x2680x2150 |
Khi làm việc |
4461x3050x4180 |
5025x3100x5680 |
10460x3400x9050 |
95530x3400x10860 |
|
|
|
|
Buli trộn |
Tốc độ (r/min) |
31 |
31 |
26.5 |
26,5 |
24.5 |
24.5 |
21 |
Số lượng |
2x7 |
2x7 |
2x8 |
2x8 |
2x6 |
2x8 |
2x10 |
|
Mô tơ trộn |
Model |
Y 180 M -4 |
Y200 L -4 |
Y180 M -4 |
Y 180 L – 4 |
Y225 M – 6 |
Y250 M – 6 |
Y280 M- 6 |
Công suất (kw) |
18.5 |
30 |
2 x18.5 |
2x22 |
2x30 |
2 x37 |
2 x55 |
|
Mô tơ cần trục |
Model |
YEZ132 S – 4 |
YEZ 1332 M – 4 |
YEZ 160 L-4 |
YEZ 180 L – 4 |
|
|
|
Công suất (kw) |
5.5 |
7.5 |
15 |
18.5 |
|
|
|
|
Mô tơ máy bơm |
Model |
BI 12 – 16- 1.1 |
BL12 – 16 – 1.1 |
80 JDB -45 |
50 DWB 20- 8 A |
|
|
|
Công suất (kw) |
1.1 |
1.1 |
3 |
3 |
|
|
|