HXJQ2

HXJQ2

THAM SỐ KỸ THUẬT MÁY NGHIỀN BÚA

STT

Quy cách sản phẩm

Cỡ hạt

 cấp liệu

(mm)

Cỡ hạt

liệu ra

 (mm)

Năng lực xử lý

m 3 /h

Mô tơ

 

 

Trọng lượng

Model

kw

MÁY

NGHIỀN

BÚA

1

PCAΦ400×300

≤200

≤25

5-10

Y160M-4

11

0.8

2

PCΦ500×350

≤210

≤25

8-15

Y180M-4

18.5

1.2

3

PCΦ600×400

≤250

≤30

10-22

Y180L-4

22

1.5

4

PCΦ800×600

≤200

≤25

18-40

Y280M-4

55

3.2

5

PCΦ1000×800

≤350

≤35

25-50

Y280S-4

75

4.3

6

PCΦ1000×1000

≤300

≤35

30-55

Y135M 3 -6

132

8