BĂNG TẢI BẢN CẠOSGB:
Sản phẩm này chủ yếu dùng để vận chuyển than dưới hầm than, có thể đi vào để vận chuyển đào các hầm lò.
Sản phẩn này có thể phối hợp với chuyển động mổ tơ tốc độ đơn hoặc tốc độ kép. Chủ yếu do các thiết bị sau cấu thành: thiết bị truyền động, xích bản cạo, Máng qua độ đầu máy, bản chặn trái phải, máng giữa, đuôi máy. Động lực sinh ra do môtơ chuyền đến bộ phối hợp thuỷ lực qua hộp số làm chuyển động bánh xích, Nguyên liệu được chuyển đi Thông qua xích vô cấp bịt kín. Sản phẩm có các đặc điểm nổi bật như sử dụng kỹ thuật tiên tiến, kết cấu hợp lý, sử dụng và sửa chữa thuận tiện.
BẢNG THAM SỐ KỸ THUẬT
Model |
Lượng vận chuyển (t/h) |
Độ dài thiết kế (m) |
Tốc độ xích (m/s) |
Công suất môtơ (kw) |
Xích bản cạo |
Kích thước máng giữa (mm) |
Tổng trọng lượng |
||
Quy cách |
khoảng cách bản cạo (mm) |
Lực làm hư máy (kn) |
|||||||
SGB – 320/17B |
40 |
80 |
0.59 |
17 |
¢14 X 50 |
700 |
≥200 |
1200 X 320 X156 |
6225 |
SGB – 420 /22 |
80 |
100 |
0.88 |
22 |
¢14 X 50 |
900 |
≥250 |
1200 X 320 X156 |
9268 |
SGB – 420/30 |
80 |
100 |
0.88 |
30 |
¢14 X 50 |
900 |
≥250 |
1200 X 420 X150 |
9268 |
SGB – 520/30 |
120 |
80 |
0.79 |
30 |
¢14 X 50 |
900 |
≥250 |
1200 X 420 X150 |
12900 |
SGB – 520/40 T |
150 |
100 |
0.86 |
40 |
¢18 X 64 |
1024 |
≥250 |
1500 X 520 X180 |
16700 |
SGB – 620/40 T |
150 |
100 |
0.86 |
40 |
¢18 X 64 |
1024 |
≥350 |
1500 X 620 X180 |
17600. |