Tời kéo(JK)

Tời kéo(JK)

 TỜI NÂNG GIẾNG MỎ CÁP ĐƠN JK

Loại sản phẩm này là loại thiết bị  chủ yếu dùng để kéo lên xuống các vật liệu thiết bị và người trong các mỏ, giếng đứng phục vụ ngành khai thác than và kim loại. Tời nâng chống nổ được sử dụng dưới các giếng than có ga hoặc khi ga thoat ra.

Thiết bị trục chính sử dụng thùng cuộn có kết cấu rắn ở dạng tách rời hoặc tổng thể, thùng quận chịu lực trung bình, cường độ mạnh; bàn phanh lắp kết hợp khi vận hành; bộ phanh đia có kết cấu hợp lý, độ kin  cao, các bộ phận bên trong nhỏ, trạm thuỷ lực sử dụng công nghệ tiên tiến nhất, có tính năng phanh 2 cấp kéo dài thời gian và giải trừ tự động khi ở cửa giếng; Tời nâng hai thùng có bộ ly hợp điều chỉnh cáp bằng thuỷ lực kiểu răng ; Bộ phận chuyển động có thể kết hợp với bộ giảm tốc Hằng tinh hoặc bộ giảm tốc bánh răngt cân bằng trục. Hệ thống điều khiển điện sử dụng hệ thống đồng bộ TKDG hoặc TKDG – PLC hoặc TKBG – BP. Phanh trợ lực là thiết bị nguyên kiện độc lập, theo sự lựa chọn của quý khách hàng.

THAM SỐ KỸ THUẬT CỦA TỜI NÂNG JK:

MODEL

Thùng cuộn

cáp

độ cao nâng

Độ cao nâng lớn nhất

Tỷ lệ tốc hộp số

tốc độ quay của môtơ

Trọng lượng biến vị của bộ phận quay

Trọng lượng máy

Kích thước ngoài máy

Số lượng

Đường kính

Độ rộng

khoảng cách giữa hai cuộn

Lực tĩnh lớn nhất

 

Đường kính lớn nhất

một lớp cuộn

hai lớp cuộn

ba lớp cuộn

 

m

m

kN

mm

m

m/s

r/min

kN

Kg

m

2JK-2/11.2

2

2

 

1

1.25

1.5

1.09

1.34

1.59

62

40

24

182

242

299

406

528

654

652

838

1017

6.82

 

11.2

750

99.3/

34050/31450

34700/31500

36250/32760

10 X 9.5 X3

10.5 X 9.5 X3

11 X9.5 X3

2JK- 2/20

5.11/3.82    

20

1000

108.6/97.4

 

2JK- 2/31.5

3.24 /2.42

31.5

 

119.4/100.2

JK-2/20

1

2

1.5

1.8

 

62

 

24

305

375

650

797

1025

1246

5.11/3.82

20

 

101.4/66

26950/23400

27800/24260

7.8 X9.5 X3

8.1 X 9.5 X 3

JK-2/31.5

3.24/2.42

31.5

 

110.9/72.4

2JK 2.5/11.2

2

2.5

1.2

1.5

1.29

1.59

90

65

31

216

285

472

613

748

960

8.52/6.77

/5.66

11.2

750

136.4/137.1

49080/42050

50610/43560

10 X 9.5 X3

12 X 9.5 X 3

2JK- 2.5/20

4.78/3.8

20

 

145.3/137

2JK- 2.5/31.5

3.03/2.40

31.5

 

156.2/136.7

JK- 2.5/20

1

2.5

2

2.3

 

90

 

31

415

486

874

1018

1357

1576

4.78/3.8

20

 

/136.8

/35500

/38640

11.5 X 9.3 X3

11.8 X 9.3 X3

JK-2.5/31.5

3.03/2.40

31.5

 

/133.2

2JK-3/11.2

2

3

1.5

1.8

1.59

1.89

135

90

36

289

362

624

770

994

1217

10.2/8.13

11.2

 

/216.9

/52600

/56030

12 X9.5 X3

12.6 X 9.5 X3

2JK-3/20

5.73/4.56

20

 

/225.9

2JK-3/31.5

3.63/2.89

31.5

 

/223.4

JK-3/20

1

3

2.2

2.5

 

135

 

36

458

536

966

1120

1513

5.73/4.56

/3.8

20

/266

/55000

13.5 X 10.5 X3

JK-3/31.5

3.63/2.89

/2.41

31.5

2JK-3.5/11.2

2

3.5

1.7

2.1

1.79

2.19

170

115

40

349

450

746

950

 

11.9/9.48

/7.93

11.2

/301.4

/76500

/81000

15 X10.5X3

16 X10.5X3

2JK-3.5/20

6.69/5.31

/4.44

20

2JK-3.5/31.5

4.24/3.37

/2.81

31.5

JK-3.5/20

1

3.5

2.5

2.8

 

170

 

40

564

614

1177

1333

 

6.69/5.31

/4.44

20

 

/84350

11.5X10.5X3

14.5X10.5X3

JK-3.5/31.5

4.24/3.37

/2.81

31.5

 

2JK-4/11.2

2

4

2.1

2.19

245

165

48

421

891

 

10.8/9.06

11.2

 

 

 

 

2JK-4/20

6.07/5.07

20

 

 

2JK-4/31.5

3.85/3.21

31.5

 

JK-4/20

1

4

2.7

3.0

 

245

 

48

538

651

1218

1367

 

6.07/5.07

20

 

 

 

 

JK-4/31.5

3.85/3.21

31.5

 

JK-4.5/20

 

1

4.5

3

 

280

 

56

610

1207

 

7.0

 

600

 

 

 

JK-4.5/31.5

 

2JK-5/20

2

5

2.3

2.39

350

230

62

458

973

 

7.58/6.33

20

 

750

 

 

 

2JK-5/31.5

4.81/4.01

31.5

 

 

THAM SỐ KỸ THUẬT CỦA TỜI NÂNG JKB:

 

MODEL

Thùng cuộn

cáp

độ cao nâng

Độ cao nâng lớn nhất

Tỷ lệ tốc hộp số

tốc độ quay của môtơ

Trọng lượng biến vị của bộ phận quay

Trọng lượng máy

Kích thước ngoài máy

Số lượng

Đường kính

Độ rộng

khoảng cách giữa hai cuộn

Lực tĩnh lớn nhất

lực tĩnh lớn nhất

Đường kính lớn nhất

một lớp cuộn

hai lớp cuộn

ba lớp cuộn

 

m

m

kN

mm

M

m/s

r/min

kN

kg

m

2JKB-2/11.2

2

2

1

1.25

1.5

1.09

1.34

1.59

62

40

32

121

165

210

286

377

468

 

462

600

738

6.82

11.2

750

99.3/

 

34050/31450

34700/31500

36250/32760

10 x9.5 x3

10.5 x 9.5 x 3

11 x 9.5 x3

 

2JKB-2/20

5.11

3.82

20

1000

108.6/97.4

2JKB-2/31.5

3.24

2.42

31.5

119.4/100.2

JKB-2/20

1

2

1.5

1.8

 

62

 

32

210

264

468

577

738

904

5.11

3.82

20

101.4/66

 

26950/23400

27800/24260

7.8 x 9.5 x3

8.1 x 9.5 x 3

JKB-2/31.5

3.24

2.42

31.5

110.9/72.4

2JKB-2.5/11.2

2

2.5

1.2

1.5

1.29

1.59

90

65

40

153

208

354

465

569

737

8.52

6.77

5.66

11.2

750

136.4/137.1

 

49080/42050

50610/43560

10 x9.5 x3

10.6 x 9.5 x3

2JKB-2.5/20

4.78

3.8

20

145.3/137

2JKB-2.5/31.5

3.03

2.40

31.5

156.2/136.7

JKB-2.5/20

1

2.5

2

2.3

 

90

 

40

299

354

650

761

1019

1187

4.78

3.8

20

/136.8

 

/35500

/38640

11.5 x9.3 x3

11.8 x9.3 x3

JKB-2.5/31.5

3.03

2.40

31.5

/133.2

2JKB-3/11.2

2

3

1.5

1.8

1.59

1.89

135

90

50

194

247

439

547

701

865

10.2

8.13

11.2

/216.9

 

/52600

/56030

12 x 9.5 x3

12.6 x9.5 x3

2JKB-3/20

5.73

4.56

20

/225.9

2JKB-3/31.5

3.63

2.89

31.5

/223.4

JKB-3/20

1

3

2.2

2.5

 

135

 

50

318

370

691

800

1084

1255

5.73

4.56

3.8

20

/266

 

 

/55000

13.5 x10.5x3

JKB-3/31.5

3.63

2.89

2.41

31.5

 

2JKB-3.5/11.2

2

3.5

1.7

2.1

1.79

2.19

170

115

56

242

316

529

680

 

11.9

9.48

7.93

1.2

 

 

 

 

 

/75500

/80000

15 x10.5 x3

16 x10.5 x3

2JKB-3.5/20

6.69

5.31

4.44

20

/301.4

2JKB-/31.5

4.24

3.37

2.81

31.5

 

JKB-3.5/20

1

3.5

2.5

2.8

 

170

 

56

390

447

831

943

 

6.69

5.31

4.44

20

 

 

 

 

/83350

11.5 x 10.5 x3

14.5 x10.5 x3

JKB-3.5/31.5

4.24

3.37

2.81

31.5