HỘP SỐ BÁNH RĂNG TRỤC ZQ,ZL,ZHLR
Tham số kỹ thuật. ZQ
BẢNG THAM SỐ KỸ THUẬT
Model |
Khoảng cách giữa (mm) |
Đao giữa (mm) |
Kích thước ngoài (mm) |
Trọng lượng(kg) |
ZQ25 |
250 |
160 |
540 X 440 X 325 |
102 |
ZQ35 |
350 |
200 |
730 X 510 X 405 |
200 |
ZQ40 |
400 |
250 |
826 X 570 X 490 |
250 |
ZQ50 |
500 |
300 |
986 X 655 X 587 |
390 |
ZQ65 |
650 |
320 |
1278 X 860 X 793 |
852 |
ZQ75 |
750 |
320 |
1448 X 900 X 875 |
1100 |
ZQ85 |
850 |
400 |
1632 X 1035 X 980 |
1462 |
ZQ100 |
1000 |
400 |
1896 X 1155 X 1165 |
2420 |
Quy các và tham số của hộp số bánh răng ZL VÀ ZHLR
Model hộp số |
Lực truyền ra KN.m) |
Model tời nâng |
ZL 85 |
12 |
2JTP 1.2 |
ZL100 |
24 |
JTP 1.2, 2JTP1.6 |
ZL115 |
36 |
JTP 1.6 |
ZHLR115 |
90 |
JK- 2, 2JK- 2 |
ZHLR130 |
117.6 |
JK – 2.5 |
ZHLR150 |
180 |
JK – 2.5, 2JK - 3 |